ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ negationist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng negationist


negationist

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người theo chủ nghĩa hư vô
* danh từgười hư vô chủ nghĩa
  người phủ nhận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…