EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
neediest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
neediest
needy /'ni:di/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghèo túng
a needy family
→ một gia đình nghèo túng
← Xem thêm từ needier
Xem thêm từ neediness →
Từ vựng liên quan
die
dies
edi
est
n
nee
Need
need
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…