EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nedc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nedc
nedc
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Hội đồng quốc gia về phát triển kinh tế (National Economic Development Council)
← Xem thêm từ NEDC
Xem thêm từ Neddy →
Từ vựng liên quan
dc
n
NEDC
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…