ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nearness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nearness


nearness /'niənis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái ở gần
  tính chi ly, tính chắt bóp, tính keo kiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…