ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nbc

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nbc


nbc

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Công ty phát thanh quốc gia (National Broadcasting Company)

Các câu ví dụ:

1. Clinton running in 'rigged' election: Trump Trump: 'We will not let these lies distract us' Trump accused of inappropriate touching by two women - NYT Billy Bush leaves nbc 'Today' show after Trump lewd tape U.

Nghĩa của câu:

Clinton tranh cử trong cuộc bầu cử 'gian lận': Trump Trump: 'Chúng tôi sẽ không để những lời nói dối này làm chúng tôi mất tập trung' Trump bị cáo buộc đụng chạm không phù hợp với hai phụ nữ - NYT Billy Bush rời chương trình NBC 'Today' sau khi Trump quay đoạn băng dâm ô U.


2. nbc News projected Democrats would hold a 229-206 House majority, taking over control from the Republicans for the first time in eight years.

Nghĩa của câu:

NBC News dự đoán đảng Dân chủ sẽ chiếm đa số tại Hạ viện từ 229-206, chiếm quyền kiểm soát từ đảng Cộng hòa lần đầu tiên sau tám năm.


Xem tất cả câu ví dụ về nbc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…