EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
navicular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
navicular
navicular /nə'vikjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình thuyền
navicular bone
→ (giải phẫu) xương thuyền (ở tay); xương ghe (ở chân)
navicular disease
→ bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)
danh từ
bệnh đau xương ghe (ở chân ngựa)
← Xem thêm từ navicerts
Xem thêm từ naviculars →
Từ vựng liên quan
av
ic
la
lar
n
vic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…