EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nautical mile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nautical mile
nautical mile
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hải lý
← Xem thêm từ nautical
Xem thêm từ nautically →
Từ vựng liên quan
cal
ic
mi
mil
mile
n
nautical
ti
tic
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…