ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nausea

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nausea


nausea /'nɔ:sjə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự buồn nôn; sự lộn mửa
  sự kinh tởm, sự tởm

Các câu ví dụ:

1. Why? Gliomas are malignant brain tumours which grow rapidly and cause severe symptoms, including migraines, nausea and memory loss.


Xem tất cả câu ví dụ về nausea /'nɔ:sjə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…