EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
naughtiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
naughtiness
naughtiness /nɔ:tinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính hư, tính tinh nghịch
tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí
← Xem thêm từ naughtily
Xem thêm từ naughts →
Từ vựng liên quan
aug
aught
in
n
naught
ss
ti
tin
tine
tines
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…