ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ naughtiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng naughtiest


naughty /nɔ:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hư, hư đốn, nghịch ngợm
a naughty boy → thằng bé hư
  thô tục, tục tĩu, nhảm
naughty words → những lời nói tục tĩu
naughty books → sách nhảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…