EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
native-born
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
native-born
native-born /'neitiv'bɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sinh ở địa phương
← Xem thêm từ native
Xem thêm từ native grasses →
Từ vựng liên quan
at
bo
born
n
native
or
rn
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…