ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nationalists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nationalists


nationalist /'næʃnəlist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người theo chủ nghĩa dân tộc

tính từ


  dân tộc chủ nghĩa

Các câu ví dụ:

1. Memorials to those who fought against the Japanese during World War Two, or in the Chinese civil war against the nationalists, and others are scattered across the country.


Xem tất cả câu ví dụ về nationalist /'næʃnəlist/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…