EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
national health service
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
national health service
national health service
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cơ quan y tế quốc dân
← Xem thêm từ national guard
Xem thêm từ National income →
Từ vựng liên quan
alt
at
ce
ea
er
he
heal
health
ic
ice
ion
n
nation
national
on
rv
se
service
ti
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…