EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
national debt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
national debt
national debt
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nợ quốc gia
← Xem thêm từ National debt
Xem thêm từ National Economic Development Council (NEDC) →
Từ vựng liên quan
at
deb
Debt
debt
ion
n
nation
national
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…