EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
natalities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
natalities
natality /'nei'tæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tỷ lệ sinh đẻ
← Xem thêm từ natal
Xem thêm từ natality →
Từ vựng liên quan
alit
at
it
li
lit
n
natal
ta
tali
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…