EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nascencies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nascencies
nascency /'næsnsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc
← Xem thêm từ nascence,-cy
Xem thêm từ nascency →
Từ vựng liên quan
as
ce
ci
en
n
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…