ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ narrow-mindedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng narrow-mindedness


narrow-mindedness /'nærou'maindidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hẹp hòi, tính nhỏ nhen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…