EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
narrow-fisted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
narrow-fisted
narrow-fisted /'nærou'fistid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hà tiện, keo kiệt; chi ly
← Xem thêm từ narrow-eyed
Xem thêm từ narrow-minded →
Từ vựng liên quan
arrow
fist
fisted
is
n
nar
narrow
ow
row
st
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…