ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ narrow-fisted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng narrow-fisted


narrow-fisted /'nærou'fistid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hà tiện, keo kiệt; chi ly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…