ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ narcotism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng narcotism


narcotism /'nɑ:kətizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái mê man, trạng thái mơ mơ màng màng
  sự gây ngủ
  hiệu lực thuốc ngủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…