EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
narcissus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
narcissus
narcissus /nɑ:'sisəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều narcissuses, narcissi
(thực vật học) hoa thuỷ tiên
← Xem thêm từ narcissists
Xem thêm từ narcist →
Từ vựng liên quan
arc
ci
is
n
nar
rc
ss
sus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…