ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ narcissistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng narcissistic


narcissistic /,nɑ:sə'sistik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tự yêu mình; quá chú ý đến vẻ đẹp của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…