EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
narcissism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
narcissism
narcissism /nɑ:'sisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình
← Xem thêm từ narcissi
Xem thêm từ narcissist →
Từ vựng liên quan
arc
ci
is
ism
n
nar
narcissi
rc
si
sis
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…