EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
napless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
napless
napless /'næplis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tuyết (hàng vải)
← Xem thêm từ napkins
Xem thêm từ napoleon →
Từ vựng liên quan
apl
less
n
nap
pl
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…