ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ napless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng napless


napless /'næplis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có tuyết (hàng vải)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…