EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
naissant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
naissant
naissant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đang ra đời, đang nẩy sin
← Xem thêm từ nainsooks
Xem thêm từ naive →
Từ vựng liên quan
ai
an
ant
is
n
nt
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…