EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nail-biting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nail-biting
nail-biting /'neil,baitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cắn móng tay
sự bồn chồn, sự bực dọc
← Xem thêm từ nail
Xem thêm từ nail-brush →
Từ vựng liên quan
ai
ail
bi
bit
biting
in
it
n
nail
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…