ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nail-biting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nail-biting


nail-biting /'neil,baitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cắn móng tay
  sự bồn chồn, sự bực dọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…