ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ nagging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng nagging


nagging /'nægiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mè nheo
  sự rầy la

tính từ


  hay mè nheo, hay rầy la

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…