EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nacelles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nacelles
nacelle /nə'sel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giỏ khí cầu
vỏ động cơ máy bay
← Xem thêm từ nacelle
Xem thêm từ nacho →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
cell
el
ell
n
nacelle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…