EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
nacarat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
nacarat
nacarat /'nækəræt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu đỏ tươi
vải đỏ; nhiễu đỏ
← Xem thêm từ nabulous
Xem thêm từ nacelle →
Từ vựng liên quan
ac
at
car
carat
n
ra
rat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…