EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
naafi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
naafi
naafi
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
quân tiếp vụ (Navy, Army and Air Force Institutes)
← Xem thêm từ naacp
Xem thêm từ nab →
Từ vựng liên quan
aa
n
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…