EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
n-fold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
n-fold
n-fold
Phát âm
Ý nghĩa
cấp n
← Xem thêm từ n
Xem thêm từ n-pole →
Từ vựng liên quan
fold
n
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…