EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mythmaker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mythmaker
mythmaker /'miθ,meikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người sáng tác chuyện thần thoại
← Xem thêm từ mythify
Xem thêm từ mythmaking →
Từ vựng liên quan
er
m
ma
make
maker
my
myth
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…