EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mysticize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mysticize
mysticize /'mistisaiz/ (mysticise) /'mistisaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
thần bí hoá, huyền bí hoá
nội động từ
viết về những điều thần bí; nói về những vấn đề thần bí
← Xem thêm từ mysticisms
Xem thêm từ mystics →
Từ vựng liên quan
ci
ic
ici
m
my
mystic
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…