mystical /'mistik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thần bí
tính từ
+ (mystical) /'mistikəl/thần bí, huyền bí
bí ẩn
Các câu ví dụ:
1. mystical moss-covered forest on the way to Tay Con Linh peak.
Xem tất cả câu ví dụ về mystical /'mistik/
1. mystical moss-covered forest on the way to Tay Con Linh peak.