ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mystical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mystical


mystical /'mistik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thần bí

tính từ

+ (mystical) /'mistikəl/
  thần bí, huyền bí
  bí ẩn

Các câu ví dụ:

1. mystical moss-covered forest on the way to Tay Con Linh peak.


Xem tất cả câu ví dụ về mystical /'mistik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…