EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
myrmidons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
myrmidons
myrmidon /'mə:midən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tay sai đắc lực; lâu la
du côn đánh thuê
myrmidon of the law
cảnh sát, công an
← Xem thêm từ myrmidones
Xem thêm từ myrrh →
Từ vựng liên quan
do
don
dons
id
m
mi
mid
my
myrmidon
on
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…