ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ myriads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng myriads


myriad /'miriəd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mười nghìn
  vô số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…