EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
myoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
myoses
myosis /mai'ousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) tật thu hẹp đồng tử
← Xem thêm từ myopy
Xem thêm từ myosis →
Từ vựng liên quan
m
my
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…