EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
myopes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
myopes
myope /'maioup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cận thị
← Xem thêm từ myope
Xem thêm từ myopia →
Từ vựng liên quan
m
my
myope
op
ope
opes
pe
pes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…