Câu ví dụ:
"My brother's family planted eight kilograms of rice seeds, producing two tons of rice plants," she said.
Nghĩa của câu:Bà cho biết: “Gia đình anh trai tôi trồng 8 kg lúa giống, sản xuất 2 tấn lúa.
rice
Ý nghĩa
@rice /rais/
* danh từ
- lúa; gạo; cơm
=rough rice+ lúa chưa xay
=husked rice+ lúa xay rồi
=ground rice+ bột gạo
- cây lúa
=summer rice+ lúa chiêm
=winter rice+ lúa mùa