Câu ví dụ:
"My 9-year-old daughter had a fever, so I wanted to test her just to make sure.
Nghĩa của câu:fever
Ý nghĩa
@fever /'fi:və/
* danh từ
- cơn sốt
- bệnh sốt
=typhoid fever+ sốt thương hàn
- sự xúc động, sự bồn chồn
=to be in a fever of anxiety+ bồn chồn lo lắng
* ngoại động từ
- làm phát sốt
- làm xúc động, làm bồn chồn; kích thích