ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ muzzled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng muzzled


muzzle /'mʌzl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mõm (chó, cáo...)
  rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa)
  miệng súng, họng súng

ngoại động từ


  bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...)
  (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng

Các câu ví dụ:

1. Vietnamese law requires dogs to be muzzled and leash in public, and if they don't comply, owners can have to pay 600,000-1 VND.


Xem tất cả câu ví dụ về muzzle /'mʌzl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…