ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mutton chop

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mutton chop


mutton chop /'mʌtn'tʃɔp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sườn cừu
  (số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…