EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mutton chop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mutton chop
mutton chop /'mʌtn'tʃɔp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sườn cừu
(số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu
← Xem thêm từ mutton
Xem thêm từ mutton-ham →
Từ vựng liên quan
ch
chop
ho
hop
m
mu
mutt
mutton
on
op
to
ton
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…