EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mutineers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mutineers
mutineer /,mju:ti'niə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến
mutineer sailors
→ những thuỷ thủ nổi loạn
← Xem thêm từ mutineer
Xem thêm từ muting →
Từ vựng liên quan
er
in
m
mu
mutineer
nee
ti
tin
tine
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…