EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mutilative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mutilative
mutilative
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cắt, xẻo, làm tổn thương, cắt xén, bóp méo, xuyên tạc
← Xem thêm từ mutilations
Xem thêm từ mutilator →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
lati
m
mu
ti
til
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…