ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mutilative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mutilative


mutilative

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  cắt, xẻo, làm tổn thương, cắt xén, bóp méo, xuyên tạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…