EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mutilate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mutilate
mutilate /'mju:tileit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật
(nghĩa bóng) cắt xén
a mutilated quotation
→ một lời trích dẫn cắt xén
← Xem thêm từ mutes
Xem thêm từ mutilated →
Từ vựng liên quan
at
ate
la
lat
late
m
mu
ti
til
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…