ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mutilate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mutilate


mutilate /'mju:tileit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật
  (nghĩa bóng) cắt xén
a mutilated quotation → một lời trích dẫn cắt xén

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…