EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mutant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mutant
mutant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào)
← Xem thêm từ mutable
Xem thêm từ mutants →
Từ vựng liên quan
an
ant
m
mu
nt
ta
tan
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…