ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mussulman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mussulman


mussulman /'mʌslmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều Mussulmans /'mʌslmənz/
  tín đồ Hồi giáo, người theo đạo Hồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…