EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mussitate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mussitate
mussitate
Phát âm
Ý nghĩa
* nội động từ
(nói) lẩm bẩm
mấp máy môi nhưng không nói ra tiếng
← Xem thêm từ mussing
Xem thêm từ mussitation →
Từ vựng liên quan
at
ate
it
ita
m
mu
muss
si
sit
ss
ta
tat
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…