EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
muslin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
muslin
muslin /'mʌzlin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải muxơlin (một thứ vải mỏng)
a bit of muslin
(thông tục) người đàn bà; có con gái
← Xem thêm từ Muslims
Xem thêm từ musquash →
Từ vựng liên quan
in
li
m
mu
sl
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…