EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mushier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mushier
mushy /'mʌʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mềm, xốp
(nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt
← Xem thêm từ mushes
Xem thêm từ mushiest →
Từ vựng liên quan
er
hi
hie
m
mu
mush
sh
shier
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…