ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Muscovites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Muscovites


muscovite /'mʌskəvait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Muscovite người Mát xcơ va
  Muscovite người Nga
  (khoáng chất) Mutcovit

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…